Những tên tiếng Anh hay cho bé

shape

09 Th04

Martin NguyenTh04 09, 2020

Những tên tiếng Anh hay cho bé

Những tên tiếng anh hay và ý nghĩa của nó

Những tên tiếng Anh hay là một gợi ý tuyệt vời cho các mẹ khi muốn tìm tên gọi ở nhà cho con. Bởi tiếng Anh từ lâu đã trở thành ngôn ngữ phổ biến nhất trên toàn thế giới, việc chọn một cái tên tiếng Anh ngay từ nhỏ cho bé sẽ giúp bé dễ làm quen, kết bạn và hòa nhập vào những môi trường quốc tế.

Những tên tiếng Anh hay cho bé

Dưới đây là một số gợi ý về những cái tên tiếng Anh hay cho bé trai và bé gái

Tên tiếng anh đẹp cho nữ và ý nghĩa chi tiết

Mỗi cái tên ngoài sức hút của nó khi gọi lên còn có những ý nghĩa đi kèm theo mà mẹ có thể tham khảo để chọn đặt tên cho con gái sinh năm 2018 này. Chờ gì nữa, mẹ chuẩn bị sinh con gái xem 2 vợ chồng thích nhất tên nào trong các tên được gợi ý tại đây:

Isabella: Một biến thể của Isabel hay Elizabeth có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, một ngôn ngữ của người Do Thái, mang ý nghĩa “dành cho thượng đế”
Emma: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “phổ biến” hay “tất cả”. Đây là tên nhiều diễn viên nổi tiếng như Emma Watson, Emma Stone…
Ava: Một biến thể của từ Eve, có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “loài chim”
Mia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “của tôi”
Sophia, Sophie: Tên từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “sự khôn ngoan”, là tên của một biểu tượng sắc đẹp của thế kỷ XX: Sophia Loren
 Olivia: Một cái tên nguồn gốc từ Hy Lạp, có nghĩa là “cây ô-liu”, một biểu tượng văn hóa của đất nước này.
 Scarlett: Có nghĩa là “đỏ thắm”. Đây là tên của một diễn viên nổi tiếng – Scarlett Johansson và là tên nữ nhân vật chính của bộ truyện “Cuốn theo chiều gió”
 Serenity: Có nghĩa là “ý muốn yên bình”
 Layla: Một cái tên có nguồn gốc từ Ả Rập, có nghĩa là “đêm”, “rượu” hoặc “chất độc”
Lily: Tên từ tiếng Hy Lạp, là tên một loài hoa biểu trưng cho sự thuần khiết
Natalie: Một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “sinh nhật” hoặc “giáng sinh”
Aria: Trong tiếng Ý, tên này có nghĩa là “không khí”, trong khi ở tiếng Hebrew, nó có nghĩa là “con sư tử của thần” và trong tiếng Teutonic, nó có liên quan đến loài chim.
Charlotte: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là “nhỏ bé” hoặc “nữ tính”
Hazel: Tên tiếng Anh, có nghĩa là cây phỉ hay để chỉ một màu sắc xanh pha nâu của đôi mắt
Hannah: Tên từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “ân sủng của thượng đế”
Luna: Nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “mặt trăng”
Bella: Một trong những tên tiếng Anh hay có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là xinh đẹp.
Mila: Trong tiếng Slavic có nghĩa là “cần cù” và trong tiếng Nga có nghĩa là “người thân thương”
Claire, Clara: Từ có gốc Latinh, có nghĩa là “sạch sẽ, rõ ràng”
Athena: Từ gốc tiếng Hy Lạp, là tên của nữ thần thông thái
Grace: Một trong những tên tiếng Anh hay cho bé gái. Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “rộng lượng”, “tử tế”
Victoria: Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “chiến thắng”
Lucy: Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “ánh sáng”
Ella: Từ tiếng Anh có nghĩa là “ánh sáng” hay “người phụ nữ có vẻ đẹp thần tiên”
Mary, Maria: Đắng, không ngọt ngào
Emily, Aemilia: Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “sự hăng hái”, “phấn đấu”
Aurora: Từ gốc tiếng Latinh, có nghĩa là “bình minh”

Ý nghĩa tên tiếng anh của các cô gái ở trên có hợp ý của các mẹ chuẩn bị đón công chúa hay không? Cùng tham khảo thêm tên của bé trai thì đâu là những cái tên được ưa chuộng nhất?

Tên tiếng anh hay cho nam dành đặt cho con trai sinh năm nay

Đặt trường hợp bạn sinh con trai như ý muốn thì có thể chọn một trong số các tên theo MarryBaby khảo sát là những cái tên được ưa chuộng nhất thế giới hiện nay.

Tương tự như cách đặt tên cho con gái bằng tiếng Anh, tên tiếng Anh cho bé trai cũng sẽ có ý nghĩa đi kèm để mẹ có thể chia sẻ về nó khi có bạn bè hỏi lý do tại sao lại chọn tên này cho bé nhé.

 Liam: Người bảo vệ,chiến binh
 Noah: Tên tiếng Hebrew, có nghĩa là “thoải mái, nghỉ ngơi”. Đây cũng là tên của một nhân vật trong kinh thánh.
 Aiden: Tên của thần mặt trời trong các thần thoại Celtic, có nghĩa là “nóng như lửa”
James: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “xâm chiếm”, là tên của một vị vua nước Anh ở thế kỷ XVII
Lucas, Luke hay Lucius: Có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “chiếu sáng” hay “hiến dâng ánh sáng”
 Alexander: Từ gốc Hy Lạp có nghĩa là “trạng sư dành cho nam giới”, là tên của một vị đại đế trong lịch sử cổ đại.
Gabriel: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “Hiến dâng cho thượng đế”
Joseph: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là Chúa sẽ gửi đến (thêm một người con trai)
Michael: Tên một vị thánh, tên một ca sĩ nhạc pop nổi tiếng thế giới
Ethan: Từ gốc tiếng Do Thái có nghĩa là “an toàn”, “mạnh mẽ”, “vững chắc”.
Carter: Vốn là một họ được dùng trong tiếng Anh, là họ của một vị cựu tổng thống Mỹ.
Samuel: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “nghe thấy tiếng thượng đế”
Anthony: Một trong những tên tiếng Anh hay cho bé trai, có nghĩa là “vô giá”
Asher: Từ tiếng Hebrew có nghĩa là “hạnh phúc” hay “được ban phước”
Isaac: Từ tiếng Hebrew có nghĩa là “anh ấy sẽ cười”
John: Tên có gốc Hebrew, ca ngợi sự tốt đẹp của thượng đế
Logan: Từ gốc Scottish có nghĩa là “bọng cây nhỏ”
Benjamin: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “con trai của phương nam”
Jackson: Một họ có gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là “con trai của Jack”
Joshua: Tên có gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “thượng đế là sự cứu rỗi”
Nathan: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “anh ấy đã cho đi”
Matteo: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “món quà của thượng đế”
Carson: Từ gốc Scandinavi có nghĩa là “con trai của Carr”
Daniel: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “Thượng đế là người phân xử”
Jordan: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “giảm đi”
Jack: Một từ xa xưa dùng để chỉ bất kỳ người đàn ông nào.
Oliver: Từ gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cây ô-liu”

 

Tổng hợp bởi:Mẹ & Bé

FAQs

Martin Nguyen

  • Martin Nguyen Image

    Xin quý đọc giả lưu ý

    – Trang web này và thông tin được đăng tải không thể thay thế cho nhà tư vấn chuyên nghiệp với kiến thức chuyên môn.
    – Cha mẹ tốt dotcom sử dụng nội dung được chứng nhận bởi Health On the Net Foundation (HON) và tuân thủ tiêu chuẩn HONcode về thông tin sức khỏe đáng tin cậy.

Gửi bình luận

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật và không chia sẻ công khai. Các ô đánh dấu * là bắt buộc